Từ Ấm no trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấm no

🏅 Vị trí 21: cho 'A'

Trong Tiếng Việt, các từ ải, am, ảm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'a'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ấm no' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. 'ấm no' (tổng cộng 6 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , m, n, o, â, ́. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'a' bao gồm: a, ao, ắp. Tương đương tiếng Anh là prosperity / sufficiency Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a' được tìm thấy trên alphabook360.com là 34. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ấm no' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'a'.

Â

#19 Ẩn mình

#20 Ấn tín

#21 Ấm no

#22 Ấp ủ

#23 Ấn loát

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

M

#19 Mệt

#20 Mong

#21 Mạnh

#22 Mưa

#23 Mềm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)

N

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

O

#15 Oai

#16 Oi

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)